Có 2 kết quả:
选派 xuǎn pài ㄒㄩㄢˇ ㄆㄞˋ • 選派 xuǎn pài ㄒㄩㄢˇ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to detail
(3) to set apart
(4) to appoint
(2) to detail
(3) to set apart
(4) to appoint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to detail
(3) to set apart
(4) to appoint
(2) to detail
(3) to set apart
(4) to appoint
Bình luận 0